Thời khóa biểu điều chỉnh thực hiện từ ngày 14/02/2022
Trường THCS Thuần Mỹ Năm học 2021-2022 Học kỳ II | BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Áp dụng từ ngày 07 tháng 02 năm 2022 |
TT | Họ và Tên | CMĐT | Kiêm nhiệm | Chủ nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết |
Nguyễn Thị Hải Yến | Văn | TT |
| Văn (9A, 9B, 9C) | 18 | |
Bạch Thị Lập | Sử- CD |
| 8A | Sử (8A,8B, 9A, 9B, 9C) + LSĐL (6A, 6B, 6C) - Phân môn Lịch sử | 15 | |
Đặng Ngọc Long | Văn |
| 6A | Văn (6A, 6B) + TC.Văn (8A, 8B, 9A, 9B, 9C) | 18 | |
Lê Bảo Khang | Văn- Sử | T.Tr | 7A | Văn (7A, 8B) + TC.Văn (7A, 7B, 7C) | 17 | |
Nguyễn Văn Thiện | Văn- Sử | TK |
| Văn (7B, 7C) + Sử (7A, 7B, 7C) | 16 | |
Đỗ Thị Minh Thư | CD- Sử |
|
| GDCD (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 9A, 9B, 9C), GDNS (7, 8, 9) | 14 | |
Bạch Công Quân | Địa |
|
| Địa (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 9A, 9B, 9C) + LSĐL (6A, 6B, 6C) - Phân môn Địa lý | 19 | |
Đỗ Thị Yến | T. Anh |
|
| T.Anh (6A, 6B, 6C, 8A, 8B) | 15 | |
Đặng Xuân Sửu | T. Anh |
|
| T.Anh (7A, 7B, 7C, 9A, 9B, 9C) | 18 | |
Nguyễn Duy Nguyên | MT |
| 7B | M.Thuật (7A, 7B, 7C, 8A, 8B,)+ N.Thuật (6A, 6B, 6C) – Nội dung MT + GDĐP (6A, 6B, 6C) | 15 | |
Nguyễn Mạnh Đạt | ÂN |
| 6C | Â.Nhạc (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 9A, 9B, 9C) + N.Thuật (6A, 6B, 6C) – Nội dung ÂN | 16 | |
Đặng Thị Hoa | Văn- Đội | TPT |
| Văn (6C, 8A) | 17 | |
Hoàng Công Phong | Toán- Tin | TKCB, TT |
| Toán (8A, 8B, 9A, 9B, 9C) | 23 | |
Trần Thanh Hoa | Lý- Hóa |
|
| Lý (7A, 7B, 7C, 8A, 8B, 9A, 9B, 9C) + KHTN (6A) | 15 | |
Đỗ Thị Tố Uyên | Toán |
|
| Toán (6A, 6B, 6C, 7A, 7B) | 20 | |
Vũ Xuân Quý | Hóa | PTCNTT |
| Hoá (8A, 8B, 9A, 9B) + KHTN (6B) + NGLL(7A, 7B, 7C) | 16 | |
Đinh Thị Mỹ Hạnh | Sinh |
| 9A | Sinh (7A, 7B, 7C, 9A, 9C) + TC.Sinh (7A, 7B, 7C) | 17 | |
Phùng Thị Mùa | Sinh |
| 9B | Sinh (8A, 8B, 9B) + TC.Sinh (8A, 8B) + KHTN (6C) | 16 | |
Trần Thị Huệ | KTNN |
| 7C | C.Nghệ (6A, 6B, 6C, 7A, 7B, 7C, 9A, 9B, 9C) + NGLL(8A, 8B) | 18 | |
Phạm Thị Tâm | Tin | PCGD | 6B | C.Nghệ (8A, 8B) + Tin (6A, 6B, 6C) + NGLL(9A, 9B, 9C) +HĐTNHN (6A, 6B, 6C) | 18 | |
Hoàng Thị Hoa | GDTC | CTCĐ | 8B | TD (7A, 7B, 7C, 8A, 8B) | 17 | |
Nguyễn Thị Huyền Chang | GDCT |
| 9C | TD (6A, 6B, 6C, 9A, 9B, 9C) | 16 | |
Nguyễn Văn Ngọc | Hóa | H.Nghiệp |
| Hoá (9C) | 3 | |
Vũ Trọng An | Toán |
|
| Toán (7C) | 4 |
T/M ban gi¸m hiÖu