Thời Khóa biểu lần thứ 2 áp dụng từ ngày 02/11/2020
Trường THCS Thuần Mỹ THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||
Thực hiện từ ngày 02 tháng 11 năm 2020 | ||||||||||||
Thø | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B |
(Khang) | (Nguyên) | (Huệ) | (Lập) | (H.Hoa) | (Đ.Yến) | (Tâm) | (Cưởng) | (Đạt) | (T.Hoa) | (Long) | ||
Hai | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn - Khang | Lý - T.Hoa | NN - Sửu | Văn - Đ.Hoa | CD - Lập | Toán - Đức | CN - Huệ | CD - Cưởng | ÂN - Đạt | Văn - Long | Toán - Phong | |
3 | Văn - Khang | NN - Sửu | CN - Huệ | NN - Đ.Yến | Văn - Đ.Hoa | Sinh - Quý | MT - Nguyên | Sinh - Tâm | CD - Cưởng | Văn - Long | Lý - T.Hoa | |
4 | NN - Sửu | Địa - Nguyên | Lý - T.Hoa | Toán - Đức | NN - Đ.Yến | TD - H.Hoa | Sinh - Tâm | ÂN - Đạt | CN - Huệ | Toán - Phong | Sinh - Quý | |
5 | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH Lớp | |
Ba | 1 | Toán - Phong | Toán - An | Toán - Thắng | CN - T.Hoa | Toán - Đức | Địa - Quân | NN - Sửu | Hoá - Quý | Văn - H.Yến | Văn - Long | NN - Đ.Yến |
2 | NN - Sửu | Toán - An | Sinh - Tâm | NN - Đ.Yến | Lý - T.Hoa | Toán - Đức | Địa - Quân | Toán - Thắng | Văn - H.Yến | Toán - Phong | Văn - Long | |
3 | CN - Huệ | NN - Sửu | Văn - Thiện | Địa - Quân | TC1 - Đức | CD - Lập | Toán - Thắng | MT - Nguyên | Hoá - Quý | NN - Đ.Yến | Văn - Long | |
4 | Sinh - Tâm | Văn - Thiện | CN - Huệ | CD - Lập | MT - Nguyên | NN - Đ.Yến | Văn - H.Yến | NN - Sửu | Toán - Thắng | Lý - T.Hoa | Địa - Quân | |
5 | NGLL - Nguyên | NGLL - Nguyên | NGLL - Lập | GDNS - H.Yến | GDNS - H.Yến | NGLL - GDNS | CN - Huệ | Lý - T.Hoa | ||||
T | 1 | Toán - Phong | ÂN - Đạt | NN - Sửu | Văn - Đ.Hoa | Địa - Quân | Toán - Đức | CD - Cưởng | Toán - Thắng | TD - Chang | Sinh - Quý | CN - Huệ |
2 | Lý - T.Hoa | CN - Huệ | Toán - Thắng | ÂN - Đạt | Sử - Lập | Địa - Quân | NN - Sửu | TD - Chang | Hoá - Quý | TC1 - Phong | CD - Cưởng | |
3 | TD - Chang | Văn - Thiện | MT - Nguyên | Toán - Đức | Văn - Đ.Hoa | TD - H.Hoa | Toán - Thắng | NN - Sửu | Sử - Cưởng | Hoá - Quý | Toán - Phong | |
4 | CD - Đạt | Văn - Thiện | TD - Chang | Lý - T.Hoa | Toán - Đức | Sử - Lập | Sử - Cưởng | CN - Huệ | Toán - Thắng | TD - H.Hoa | Địa - Quân | |
5 | MT - Nguyên | TC2 - Thiện | TC1 - Thắng | Sử - Lập | CN - Huệ | TC1 - Đức | Hoá - Quý | Lý - T.Hoa | NN - Sửu | NGLL - GDNS | NGLL - GDNS | |
N¨m | 1 | TC2 - Thiện | Toán - An | NN - Sửu | Địa - Quân | Văn - Đ.Hoa | Văn - Khang | TD - Chang | Hoá - Quý | Toán - Thắng | NN - Đ.Yến | TD - H.Hoa |
2 | Sử - Thiện | Toán - An | Sinh - Tâm | TD - H.Hoa | Văn - Đ.Hoa | Văn - Khang | NN - Sửu | Toán - Thắng | TD - Chang | Địa - Quân | Hoá - Quý | |
3 | NN - Sửu | Sử - Thiện | Toán - Thắng | Sinh - Chang | TD - H.Hoa | NN - Đ.Yến | Hoá - Quý | Văn - H.Yến | Sinh - Tâm | Văn - Long | MT - Nguyên | |
4 | Văn - Khang | TD - Chang | Sử - Thiện | MT - Nguyên | NN - Đ.Yến | Sử - Lập | Toán - Thắng | Văn - H.Yến | NN - Sửu | Sinh - Quý | Văn - Long | |
5 | NGLL - Nguyên | NGLL - Nguyên | GDNS - H.Yến | GDNS - H.Yến | GDNS - H.Yến | TC2 - Long | Sử - Lập | |||||
S¸u | 1 | ÂN - Đạt | MT - Nguyên | Văn - Thiện | Toán - Đức | Địa - Quân | Văn - Khang | Sinh - Tâm | Văn - H.Yến | NN - Sửu | Toán - Phong | Văn - Long |
2 | Toán - Phong | CN - Huệ | Văn - Thiện | TC2 - Khang | ÂN - Đạt | Lý - T.Hoa | Sử - Cưởng | TD - Chang | MT - Nguyên | Địa - Quân | Văn - Long | |
3 | TD - Chang | Sinh - Tâm | TC2 - Thiện | Văn - Đ.Hoa | Toán - Đức | CN - Huệ | Văn - H.Yến | Sử - Cưởng | Lý - Hiển | Văn - Long | Toán - Phong | |
4 | Sinh - Tâm | TC1 - Đức | TD - Chang | Văn - Đ.Hoa | TC2 - Khang | MT - Nguyên | Văn - H.Yến | NN - Sửu | Địa - Quân | Lý - T.Hoa | TC2 - Long | |
5 | CN - Huệ | NN - Sửu | Địa - Cưởng | TC1 - Đức | Sinh - Chang | ÂN - Đạt | Lý - T.Hoa | Địa - Quân | Sinh - Tâm | MT - Nguyên | TC1 - Phong | |
B¶y | 1 | TC1 - Đức | Sinh - Tâm | CD - Đạt | NN - Đ.Yến | TD - H.Hoa | Văn - Khang | Toán - Thắng | Sử - Cưởng | Văn - H.Yến | Toán - Phong | Hoá - Quý |
2 | Địa - Khang | Văn - Thiện | ÂN - Đạt | TD - H.Hoa | Toán - Đức | NN - Đ.Yến | TD - Chang | Toán - Thắng | Văn - H.Yến | CD - Cưởng | Toán - Phong | |
3 | Văn - Khang | CD - Đạt | Toán - Thắng | Sử - Lập | Sinh - Chang | Toán - Đức | Văn - H.Yến | Sinh - Tâm | Sử - Cưởng | TD - H.Hoa | Sinh - Quý | |
4 | Toán - Phong | TD - Chang | Văn - Thiện | Toán - Đức | NN - Đ.Yến | Sinh - Quý | ÂN - Đạt | Văn - H.Yến | Toán - Thắng | Sử - Lập | TD - H.Hoa | |
5 | GDNS - Thiện | GDNS - Thiện | GDNS - Thiện | Sinh - Chang | Sử - Lập | TC2 - Khang | NGLL - Cường | NGLL - Cường | NGLL - Đạt | Hoá - Quý | NN - Đ.Yến | |
Ngày 28 tháng 10 năm 2020 | ||||||||||||
* Dạy học HĐNGLL: các lớp 6AC, 7A, 8AC, 9A vào tuần lẻ; 6B, 7BC, 8B, 9B vào tuần lẻ trong tháng. | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
* Dạy học GDNS: các lớp 6A, 7B, 8A, 9A vào tuần 1; 6B, 7A, 8B, 9B vào tuần 2; 6C, 7C, 8C vào tuần 3 trong tháng. | ||||||||||||